Có 2 kết quả:
国柄 guó bǐng ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄥˇ • 國柄 guó bǐng ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
state power
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
state power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0